Trang chủ688220 • SHA
add
ASR Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
97,91 ¥ - 102,33 ¥
Phạm vi một năm
36,88 ¥ - 122,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,69 T CNY
Số lượng trung bình
13,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,12 Tr | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 406,65 Tr | 26,48% |
Thu nhập ròng | -123,17 Tr | 11,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,46 | 26,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,66 Tr | -98,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | -8,13% |
Tổng tài sản | 6,64 T | -4,31% |
Tổng nợ | 1,07 T | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,17 Tr | 11,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,23 Tr | 49,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,57 Tr | -411,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,17 Tr | 1.573,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,77 Tr | -167,91% |
Dòng tiền tự do | -44,74 Tr | 79,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
1.258