Trang chủ688220 • SHA
add
ASR Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
88,63 ¥ - 92,42 ¥
Phạm vi một năm
38,55 ¥ - 122,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,68 T CNY
Số lượng trung bình
6,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 982,32 Tr | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 268,11 Tr | -19,44% |
Thu nhập ròng | -82,01 Tr | 44,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,35 | 50,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,46 Tr | 246,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | -2,24% |
Tổng tài sản | 6,87 T | 1,39% |
Tổng nợ | 1,35 T | 50,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,01 Tr | 44,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,62 Tr | -184,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 231,64 Tr | 7.345,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,55 Tr | 182,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,91 Tr | 321,85% |
Dòng tiền tự do | -172,41 Tr | 26,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
1.258