Trang chủ688219 • SHA
add
Orinko Advanced Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,86 ¥ - 12,02 ¥
Phạm vi một năm
9,26 ¥ - 15,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
10,29 Tr
Tỷ số P/E
28,31
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 138,45 Tr | 0,18% |
Thu nhập ròng | 61,04 Tr | 6,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,43 Tr | 22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 36,34% |
Tổng tài sản | 7,12 T | 3,70% |
Tổng nợ | 4,15 T | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,04 Tr | 6,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,64 Tr | 1.123,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,18 Tr | -33,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,58 Tr | 16,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,19 Tr | 125,43% |
Dòng tiền tự do | 73,82 Tr | 163,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
2.100