Trang chủ688219 • SHA
add
Orinko Advanced Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,03 ¥ - 14,57 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 15,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
13,63 Tr
Tỷ số P/E
35,02
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 24,68% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 3.268,82% |
Thu nhập ròng | 41,64 Tr | 26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,88 Tr | -122,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -6,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,64 Tr | 26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
2.067