Trang chủ688218 • SHA
add
Jiangsu Beiren Smart Mnfctrng Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,97 ¥ - 26,19 ¥
Phạm vi một năm
12,44 ¥ - 31,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
9,39 Tr
Tỷ số P/E
60,05
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,08 Tr | 8,87% |
Chi phí hoạt động | -68,46 Tr | -314,34% |
Thu nhập ròng | 40,68 Tr | -7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,49 | -15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,55 Tr | -20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,05 Tr | -31,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,68 Tr | -7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
832