Trang chủ688218 • SHA
add
Jiangsu Beiren Smart Mnfctrng Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,90 ¥ - 22,68 ¥
Phạm vi một năm
16,99 ¥ - 32,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
423,28
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 133,60 Tr | 128,04% |
Chi phí hoạt động | 23,97 Tr | -12,44% |
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | 2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,55 | 57,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | 437,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,05 Tr | -6,03% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 1,34% |
Tổng nợ | 1,04 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | 2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,71 Tr | 140,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,76 Tr | -20,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,33 Tr | -129,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,66 Tr | -45,68% |
Dòng tiền tự do | 96,13 Tr | 240,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
707