Trang chủ688210 • SHA
add
Shenzhen Pacific Union PrcsnMnftrngCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,18 ¥ - 55,23 ¥
Phạm vi một năm
14,39 ¥ - 66,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 T CNY
Số lượng trung bình
5,49 Tr
Tỷ số P/E
304,48
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 239,56 Tr | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 60,02 Tr | 9,95% |
Thu nhập ròng | 883,98 N | -91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -92,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,73 Tr | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -215,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,53 Tr | 1,65% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 6,36% |
Tổng nợ | 1,06 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,98 N | -91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,48 Tr | 467,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,60 Tr | -141,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,16 Tr | 31,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,66 Tr | -104,19% |
Dòng tiền tự do | -125,84 Tr | 8,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.461