Trang chủ688210 • SHA
add
Shenzhen Pacific Union PrcsnMnftrngCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
23,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,95 ¥ - 23,70 ¥
Phạm vi một năm
15,60 ¥ - 24,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
43,53
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,91 Tr | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 585,22 Tr | 1.133,47% |
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | -37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | -45,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | -106,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,60 Tr | 1,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | -37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.376