Trang chủ688210 • SHA
add
Shenzhen Pacific Union PrcsnMnftrngCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
48,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,21 ¥ - 49,26 ¥
Phạm vi một năm
14,39 ¥ - 66,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T CNY
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
199,25
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,12 Tr | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 64,32 Tr | 25,66% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -92,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -91,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,76 Tr | -58,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -418,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,55 Tr | -8,43% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 3,31% |
Tổng nợ | 1,00 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -92,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,48 Tr | -52,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,76 Tr | 92,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,05 Tr | -69,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,10 Tr | 104,42% |
Dòng tiền tự do | 18,43 Tr | 136,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.461