Trang chủ688209 • SHA
add
Shenzhen Injoinic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,56 ¥ - 23,50 ¥
Phạm vi một năm
14,74 ¥ - 25,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T CNY
Số lượng trung bình
10,65 Tr
Tỷ số P/E
66,53
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 467,13 Tr | 15,28% |
Chi phí hoạt động | 85,02 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | 62,54 Tr | 25,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | 8,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,63 Tr | 54,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,14 Tr | 7,76% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 14,58% |
Tổng nợ | 232,63 Tr | 91,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,54 Tr | 25,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,76 Tr | -110,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,23 Tr | 35,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,88 Tr | 7.651,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,17 Tr | -303,40% |
Dòng tiền tự do | -107,75 Tr | -241,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
695