Trang chủ688209 • SHA
add
Shenzhen Injoinic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,94 ¥
Phạm vi một năm
9,65 ¥ - 21,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T CNY
Số lượng trung bình
6,12 Tr
Tỷ số P/E
84,21
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,02 Tr | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 749,62% |
Thu nhập ròng | 35,13 Tr | 157,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | 136,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,26 Tr | 6.996,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,14 Tr | -11,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,13 Tr | 157,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
656