Trang chủ688208 • SHA
add
Autel Intelligent Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,42 ¥ - 43,75 ¥
Phạm vi một năm
18,88 ¥ - 47,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,62 T CNY
Số lượng trung bình
13,57 Tr
Tỷ số P/E
44,38
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 6,27% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 448,49% |
Thu nhập ròng | 99,20 Tr | 213,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 206,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,00 Tr | -24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,20 Tr | 213,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
1.546