Trang chủ688206 • SHA
add
Primarius Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,60 ¥ - 21,01 ¥
Phạm vi một năm
12,35 ¥ - 28,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T CNY
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,41 Tr | 31,35% |
Chi phí hoạt động | 217,26 Tr | 53,87% |
Thu nhập ròng | -38,12 Tr | -37,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,15 | -4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,98 Tr | 5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -14,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,12 Tr | -37,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
539