Trang chủ688205 • SHA
add
Wuxi Taclink Optlctrncs Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
116,97 ¥ - 124,50 ¥
Phạm vi một năm
32,46 ¥ - 161,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,79 T CNY
Số lượng trung bình
13,71 Tr
Tỷ số P/E
292,03
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 218,89 Tr | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 43,64 Tr | 13,41% |
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | -45,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -52,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,62 Tr | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -10,43% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 6,98% |
Tổng nợ | 460,86 Tr | 30,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | -45,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,67 Tr | -52,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -535,81 Tr | -25,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,30 N | 98,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,92 Tr | -53,30% |
Dòng tiền tự do | -8,46 Tr | -108,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
789