Trang chủ688205 • SHA
add
Wuxi Taclink Optlctrncs Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,15 ¥ - 76,88 ¥
Phạm vi một năm
24,10 ¥ - 116,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,18 T CNY
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
90,08
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,12 Tr | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 614,11 Tr | 1.202,66% |
Thu nhập ròng | 24,02 Tr | -6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | 5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,28 Tr | 132,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,02 Tr | -6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
787