Trang chủ688205 • SHA
add
Wuxi Taclink Optlctrncs Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,17 ¥ - 62,72 ¥
Phạm vi một năm
18,54 ¥ - 89,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T CNY
Số lượng trung bình
7,72 Tr
Tỷ số P/E
104,33
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,83 Tr | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 41,18 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | -36,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | -40,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,73 Tr | -24,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -5,19% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 6,01% |
Tổng nợ | 388,22 Tr | 27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | -36,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,63 Tr | -35,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,70 Tr | 55,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,30 N | 98,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,03 Tr | 57,52% |
Dòng tiền tự do | -62,96 Tr | -345,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
788