Trang chủ6881 • HKG
add
China Galaxy Securities Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,14 $
Mức chênh lệch một ngày
10,09 $ - 10,23 $
Phạm vi một năm
6,13 $ - 12,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,36 T HKD
Số lượng trung bình
22,60 Tr
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,57 T | 62,78% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 12,26% |
Thu nhập ròng | 4,48 T | 73,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,28 | 6,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 92,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,92 T | 7,12% |
Tổng tài sản | 861,09 T | 15,13% |
Tổng nợ | 708,68 T | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 T | 73,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,47 T | -20,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,96 T | -2.400,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,16 T | 301,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,66 T | 43,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
14.424