Trang chủ688199 • SHA
add
Tianjin Jiuri New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,95 ¥ - 25,24 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,45 Tr | -13,14% |
Chi phí hoạt động | 47,29 Tr | -4,02% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 117,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 119,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,33 Tr | 38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,67 Tr | -12,97% |
Tổng tài sản | 4,14 T | -1,35% |
Tổng nợ | 1,49 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 117,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,04 Tr | 101,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,29 Tr | 52,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,55 Tr | -19,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,05 Tr | 356,50% |
Dòng tiền tự do | 175,95 Tr | 1.909,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.336