Trang chủ688192 • SHA
add
Dizal Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,07 ¥ - 48,68 ¥
Phạm vi một năm
32,72 ¥ - 51,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,94 Tr | -57,13% |
Chi phí hoạt động | 335,64 Tr | -5,34% |
Thu nhập ròng | -298,31 Tr | -7,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 N | -149,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -296,26 Tr | 1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,30 Tr | 8,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,31 Tr | -7,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2017
Trang web
Nhân viên
807