Trang chủ688192 • SHA
add
Dizal Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,10 ¥ - 63,53 ¥
Phạm vi một năm
37,58 ¥ - 86,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,24 T CNY
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 231,30 Tr | 71,46% |
Chi phí hoạt động | 395,84 Tr | 13,73% |
Thu nhập ròng | -202,59 Tr | 5,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,59 | 44,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,34 Tr | 20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 138,32% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 79,93% |
Tổng nợ | 1,51 T | 25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,59 Tr | 5,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,39 Tr | 1,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,19 Tr | 717,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,47 Tr | -167,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,81 Tr | -921,14% |
Dòng tiền tự do | -229,72 Tr | 27,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2017
Trang web
Nhân viên
985