Trang chủ688192 • SHA
add
Dizal Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,33 ¥ - 68,16 ¥
Phạm vi một năm
37,58 ¥ - 86,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,36 Tr | 59,83% |
Chi phí hoạt động | 402,16 Tr | 23,62% |
Thu nhập ròng | -184,85 Tr | -53,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,62 | 4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,47 Tr | -5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 171,85% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 95,65% |
Tổng nợ | 1,59 T | 55,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,85 Tr | -53,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,00 Tr | 23,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,58 Tr | -2.388,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 T | 664,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 992,06 Tr | 13.069,66% |
Dòng tiền tự do | -76,84 Tr | -481,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2017
Trang web
Nhân viên
985