Trang chủ688191 • SHA
add
Zhiyang Innovation Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,90 ¥ - 24,17 ¥
Phạm vi một năm
13,96 ¥ - 27,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
79,31
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,64 Tr | 25,71% |
Chi phí hoạt động | 742,76 Tr | 727,00% |
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 59,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,87 Tr | 422,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,78 Tr | -25,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 59,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
849