Trang chủ688188 • SHA
add
Shanghai BOCHU Elctrnc Tchnlgy Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
183,38 ¥ - 187,38 ¥
Phạm vi một năm
135,79 ¥ - 251,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,91 T CNY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
43,59
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,66 Tr | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 447,68 Tr | 134,88% |
Thu nhập ròng | 154,74 Tr | -1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,60 | -5,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,94 Tr | 62,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 5,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,74 Tr | -1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
933