Trang chủ688188 • SHA
add
Shanghai BOCHU Elctrnc Tchnlgy Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
146,50 ¥ - 151,84 ¥
Phạm vi một năm
110,72 ¥ - 160,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
41,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,64 Tr | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 92,62 Tr | 24,86% |
Thu nhập ròng | 384,66 Tr | 29,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,30 | 6,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 19,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,11 Tr | 15,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | 11,91% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 11,91% |
Tổng nợ | 311,52 Tr | 51,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,66 Tr | 29,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,91 Tr | 48,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,02 Tr | 36,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,84 Tr | -4,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,09 Tr | 55,48% |
Dòng tiền tự do | 263,64 Tr | 34,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
1.136