Trang chủ688184 • SHA
add
Zhejiang Power New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,21 ¥ - 14,44 ¥
Phạm vi một năm
10,91 ¥ - 18,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
834,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,45 Tr | -62,21% |
Chi phí hoạt động | -98,35 Tr | -802,04% |
Thu nhập ròng | -696,96 Tr | -495,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -460,18 | -1.475,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -855,50 Tr | -549,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,00 Tr | -69,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -696,96 Tr | -495,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
388