Trang chủ688178 • SHA
add
Nanjing Wondux Enrntl Prtctn Tch Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,66 ¥ - 25,19 ¥
Phạm vi một năm
11,56 ¥ - 33,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
993,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,26 Tr | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 17,01 Tr | -53,21% |
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | -193,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 | -183,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,71 Tr | -54,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,30 Tr | 59,79% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -2,58% |
Tổng nợ | 1,06 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | -193,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,33 Tr | 62,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,13 Tr | 113,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,24 Tr | -166,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,44 Tr | 37,98% |
Dòng tiền tự do | -105,03 Tr | 22,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
571