Trang chủ688178 • SHA
add
Nanjing Wondux Enrntl Prtctn Tch Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,33 ¥ - 15,67 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 17,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,79 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 592,50 Tr | 633,83% |
Thu nhập ròng | 63,46 Tr | 159,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,54 | 155,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,10 Tr | -8,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 176,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,44 Tr | -51,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,46 Tr | 159,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
694