Trang chủ688177 • SHA
add
Bio-Thera Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,35 ¥ - 21,07 ¥
Phạm vi một năm
17,70 ¥ - 41,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 T CNY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,73 Tr | -33,65% |
Chi phí hoạt động | 455,22 Tr | 106,32% |
Thu nhập ròng | -143,52 Tr | -1.062,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,74 | -1.650,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,39 Tr | -251,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,10 Tr | -8,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,52 Tr | -1.062,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.171