Trang chủ688173 • SHA
add
Halo Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,77 ¥ - 16,48 ¥
Phạm vi một năm
9,53 ¥ - 18,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T CNY
Số lượng trung bình
10,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,55 Tr | 117,99% |
Chi phí hoạt động | 109,19 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | -31,67 Tr | 59,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,64 | 81,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,38 Tr | 42,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,72 Tr | -27,37% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -8,37% |
Tổng nợ | 303,68 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,67 Tr | 59,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,15 Tr | -4,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,02 Tr | 3.517,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,82 Tr | 1.101,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,20 Tr | 340,06% |
Dòng tiền tự do | -105,41 Tr | 9,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
344