Trang chủ688173 • SHA
add
Halo Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,82 ¥ - 16,39 ¥
Phạm vi một năm
9,53 ¥ - 17,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T CNY
Số lượng trung bình
11,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,77 Tr | 169,43% |
Chi phí hoạt động | 117,43 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | -17,42 Tr | 74,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,03 | 90,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,96 Tr | 56,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,37 Tr | -29,64% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -3,35% |
Tổng nợ | 264,78 Tr | 35,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,42 Tr | 74,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,23 Tr | -79,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,05 Tr | -168,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | 86,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,15 Tr | -184,89% |
Dòng tiền tự do | -19,92 Tr | -143,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
344