Trang chủ688168 • SHA
add
Beijing ABT Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,18 ¥ - 79,00 ¥
Phạm vi một năm
34,28 ¥ - 112,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,62 Tr | -32,49% |
Chi phí hoạt động | 37,52 Tr | -54,37% |
Thu nhập ròng | -21,33 Tr | -5,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,78 | -56,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,51 Tr | 153,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -716,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,74 Tr | 51,99% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -6,89% |
Tổng nợ | 415,78 Tr | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 997,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,33 Tr | -5,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 Tr | 86,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,22 Tr | -1.615,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,96 Tr | 71,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,07 Tr | 58,24% |
Dòng tiền tự do | -50,72 Tr | 13,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
275