Trang chủ688168 • SHA
add
Beijing ABT Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,81 ¥ - 81,97 ¥
Phạm vi một năm
34,28 ¥ - 112,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,42 Tr | -10,65% |
Chi phí hoạt động | 181,41 Tr | 64,11% |
Thu nhập ròng | -60,16 Tr | -129,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,96 | -156,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,37 Tr | -254,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,80 Tr | 10,34% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -9,11% |
Tổng nợ | 430,85 Tr | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,16 Tr | -129,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,70 Tr | 122,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | -106,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 129,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,03 Tr | 142,44% |
Dòng tiền tự do | 75,03 Tr | 43,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
275