Trang chủ688168 • SHA
add
Beijing ABT Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,60 ¥ - 64,46 ¥
Phạm vi một năm
22,30 ¥ - 72,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,53 Tr | 63,63% |
Chi phí hoạt động | 601,47 Tr | 761,35% |
Thu nhập ròng | -34,99 Tr | -142,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,84 | -126,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,65 Tr | -133,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,99 Tr | -142,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
499