Trang chủ688165 • SHA
add
EFORT Intelligent Robot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,30 ¥ - 22,80 ¥
Phạm vi một năm
8,88 ¥ - 41,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 T CNY
Số lượng trung bình
21,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,18 Tr | -25,68% |
Chi phí hoạt động | 131,27 Tr | 70,45% |
Thu nhập ròng | -84,34 Tr | -32,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,92 | -78,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,23 Tr | -308,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,42 Tr | 15,00% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 4,26% |
Tổng nợ | 1,94 T | 19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,34 Tr | -32,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,79 Tr | -152,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,44 Tr | 74,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,80 Tr | -71,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,89 Tr | -593,96% |
Dòng tiền tự do | -10,99 Tr | 5,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.254