Trang chủ688165 • SHA
add
EFORT Intelligent Robot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,05 ¥ - 20,81 ¥
Phạm vi một năm
18,89 ¥ - 41,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T CNY
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,58 Tr | -42,75% |
Chi phí hoạt động | 119,18 Tr | 97,02% |
Thu nhập ròng | -48,58 Tr | -115,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,09 | -275,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,21 Tr | -685,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,28 Tr | 20,37% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 3,09% |
Tổng nợ | 1,98 T | 19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,58 Tr | -115,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,48 Tr | -199,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,50 Tr | 40,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,92 Tr | 127,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,69 Tr | 35,34% |
Dòng tiền tự do | -169,26 Tr | -1.185,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
1.254