Trang chủ688160 • SHA
add
Kinco Automation Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90,66 ¥ - 95,11 ¥
Phạm vi một năm
51,00 ¥ - 121,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T CNY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
127,56
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 197,73 Tr | 41,31% |
Chi phí hoạt động | 50,06 Tr | 16,71% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 96,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | 38,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,74 Tr | 73,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,51 Tr | 97,75% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 57,49% |
Tổng nợ | 352,98 Tr | 33,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 96,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,18 Tr | 68,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,51 Tr | -235,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 502,93 Tr | 1.033,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | 102,51% |
Dòng tiền tự do | -9,92 Tr | 6,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
838