Trang chủ688157 • SHA
add
Sokan New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,03 ¥ - 32,65 ¥
Phạm vi một năm
23,57 ¥ - 47,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
119,35
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,88 Tr | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 78,80 Tr | 16,52% |
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | -57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -58,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,54 Tr | -41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,64 Tr | -33,57% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 6,16% |
Tổng nợ | 393,56 Tr | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | -57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,21 Tr | 82,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,11 Tr | -94,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,33 Tr | 459,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,96 Tr | 49,44% |
Dòng tiền tự do | -79,37 Tr | -66,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
873