Trang chủ688156 • SHA
add
Road Biology Envrmtl Prtcn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,11 ¥ - 16,64 ¥
Phạm vi một năm
11,78 ¥ - 24,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,56 Tr | 38,94% |
Chi phí hoạt động | 27,71 Tr | 21,09% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 | 55,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 Tr | 147,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,19 Tr | -20,40% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 3,46% |
Tổng nợ | 889,92 Tr | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,76 Tr | -48,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,14 Tr | 78,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,78 Tr | -32,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,40 Tr | 254,86% |
Dòng tiền tự do | -70,81 Tr | 30,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
596