Trang chủ688156 • SHA
add
Road Biology Envrmtl Prtcn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,38 ¥ - 13,66 ¥
Phạm vi một năm
9,97 ¥ - 19,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,01 Tr | -49,75% |
Chi phí hoạt động | 290,99 Tr | 475,77% |
Thu nhập ròng | -53,49 Tr | -8.845,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,14 | -17.578,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,69 Tr | -1.478,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,42 Tr | -18,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,49 Tr | -8.845,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
569