Trang chủ688156 • SHA
add
Road Biology Envrmtl Prtcn Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,98 ¥ - 19,49 ¥
Phạm vi một năm
11,78 ¥ - 24,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,89 Tr | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 30,08 Tr | -1,55% |
Thu nhập ròng | -14,33 Tr | -243,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,08 | -217,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 Tr | -34,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,82 Tr | -29,38% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -1,10% |
Tổng nợ | 811,10 Tr | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 881,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,33 Tr | -243,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | 120,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,15 Tr | -1.863,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,76 Tr | -69,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 917,55 N | -96,49% |
Dòng tiền tự do | 35,33 Tr | 151,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
596