Trang chủ688151 • SHA
add
Hubei Huaqiang High-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,36 ¥ - 22,40 ¥
Phạm vi một năm
14,03 ¥ - 29,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
440.000,00
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,75 Tr | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 55,98 Tr | 96,79% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -82,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -80,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,55 Tr | -341,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -5,06% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -3,59% |
Tổng nợ | 631,74 Tr | -21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -82,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,46 Tr | -70,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 255,27 Tr | 44,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,76 Tr | 4,36% |
Dòng tiền tự do | -87,18 Tr | -444,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
657