Trang chủ688151 • SHA
add
Hubei Huaqiang High-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,63 ¥ - 20,15 ¥
Phạm vi một năm
14,03 ¥ - 29,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,80 Tr | -13,83% |
Chi phí hoạt động | 11,01 Tr | -60,95% |
Thu nhập ròng | 306,13 N | -67,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -62,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,22 Tr | 800,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | -4,98% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -3,06% |
Tổng nợ | 646,57 Tr | -19,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,13 N | -67,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,99 Tr | -112,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,43 Tr | 288,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,17 N | 81,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,76 Tr | 129,80% |
Dòng tiền tự do | -63,53 Tr | 22,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
657