Trang chủ688148 • SHA
add
Guangdong Fangyun New Materls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ¥ - 6,22 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 7,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
26,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,47 Tr | -20,50% |
Chi phí hoạt động | 47,77 Tr | 71,30% |
Thu nhập ròng | -99,18 Tr | -35,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,14 | -70,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,21 Tr | 44,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,27 Tr | -79,82% |
Tổng tài sản | 2,85 T | -13,75% |
Tổng nợ | 2,43 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,18 Tr | -35,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,22 Tr | -649,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | 78,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -106,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,60 Tr | -800,81% |
Dòng tiền tự do | 28,49 Tr | -75,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.024