Trang chủ688148 • SHA
add
Guangdong Fangyun New Materls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,29 ¥ - 5,46 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 7,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
6,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,18 Tr | 268,86% |
Chi phí hoạt động | -108,85 Tr | 39,10% |
Thu nhập ròng | -307,01 Tr | 17,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,14 | 77,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,49 Tr | -41,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,01 Tr | 17,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
936