Trang chủ688148 • SHA
add
Guangdong Fangyun New Materls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,97 ¥ - 9,59 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 13,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
49,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 590,43 Tr | 57,30% |
Chi phí hoạt động | 29,15 Tr | -35,64% |
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | 153,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 133,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,21 Tr | 305,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,17 Tr | -47,40% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -11,28% |
Tổng nợ | 2,48 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | 153,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | 97,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -673,24 N | 92,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,11 Tr | 91,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,74 Tr | 94,06% |
Dòng tiền tự do | -186,79 Tr | 61,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.024