Trang chủ688141 • SHA
add
JoulWatt Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,66 ¥ - 37,66 ¥
Phạm vi một năm
23,56 ¥ - 61,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,20 T CNY
Số lượng trung bình
11,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 755,08 Tr | 71,18% |
Chi phí hoạt động | 319,76 Tr | 38,80% |
Thu nhập ròng | -164,82 Tr | 3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,83 | 43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,16 Tr | -291,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,45 Tr | -29,79% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 24,67% |
Tổng nợ | 3,01 T | 60,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,82 Tr | 3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,35 Tr | 49,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,25 Tr | -563,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 449,76 Tr | 253,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,01 Tr | 149,30% |
Dòng tiền tự do | -348,64 Tr | -95,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
1.662