Trang chủ688141 • SHA
add
JoulWatt Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,82 ¥
Phạm vi một năm
17,40 ¥ - 61,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,19 T CNY
Số lượng trung bình
20,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 659,20 Tr | 56,47% |
Chi phí hoạt động | 343,26 Tr | 52,03% |
Thu nhập ròng | -181,68 Tr | -42,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,56 | 9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -223,40 Tr | -3,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,88 Tr | -37,06% |
Tổng tài sản | 5,13 T | 22,77% |
Tổng nợ | 2,88 T | 65,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,68 Tr | -42,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,01 Tr | -48,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,88 Tr | -87,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,31 Tr | 11.335,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,90 Tr | 21,96% |
Dòng tiền tự do | 47,50 Tr | 134,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
1.662