Trang chủ688141 • SHA
add
JoulWatt Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,52 ¥ - 31,28 ¥
Phạm vi một năm
13,41 ¥ - 38,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,15 Tr | 60,42% |
Chi phí hoạt động | 254,95 Tr | 31,84% |
Thu nhập ròng | -113,41 Tr | 45,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,47 | 66,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,79 Tr | 6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -41,78% |
Tổng tài sản | 4,07 T | -2,59% |
Tổng nợ | 2,05 T | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,41 Tr | 45,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,82 Tr | 159,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,82 Tr | 13,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,76 Tr | -112,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,86 Tr | -2,88% |
Dòng tiền tự do | -273,38 Tr | -189,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
1.250