Trang chủ688136 • SHA
add
Kexing Biopharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,51 ¥ - 39,69 ¥
Phạm vi một năm
16,37 ¥ - 63,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T CNY
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
76,04
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,91 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 184,34 Tr | -18,18% |
Thu nhập ròng | 54,77 Tr | 10.509,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | 12.246,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,20 Tr | -41,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,97 Tr | 20,85% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 7,08% |
Tổng nợ | 1,63 T | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,77 Tr | 10.509,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,35 Tr | 115,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,03 Tr | -188,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,15 Tr | 165,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,94 Tr | -146,95% |
Dòng tiền tự do | -24,52 Tr | -605,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
971