Trang chủ688136 • SHA
add
Kexing Biopharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,34 ¥ - 32,85 ¥
Phạm vi một năm
16,71 ¥ - 63,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T CNY
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
51,84
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 447,17 Tr | 60,65% |
Chi phí hoạt động | 247,60 Tr | 50,89% |
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | 483,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 263,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,93 Tr | 50,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,79 Tr | 30,88% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 13,70% |
Tổng nợ | 1,70 T | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | 483,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,06 Tr | -142,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,50 Tr | 140,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,57 Tr | 134,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,77 Tr | 133,46% |
Dòng tiền tự do | -162,83 Tr | -273,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
971