Trang chủ688132 • SHA
add
Bangyan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,66 ¥ - 19,25 ¥
Phạm vi một năm
15,02 ¥ - 23,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,16 Tr | 145,94% |
Chi phí hoạt động | 63,98 Tr | 24,24% |
Thu nhập ròng | -11,70 Tr | 70,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,83 | 87,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,76 Tr | 205,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,23 Tr | -1,67% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -4,09% |
Tổng nợ | 311,71 Tr | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,70 Tr | 70,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,67 Tr | -2.253,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,19 Tr | -938,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,40 Tr | 189,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,46 Tr | -109,60% |
Dòng tiền tự do | -63,33 Tr | -484,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
406