Trang chủ688132 • SHA
add
Bangyan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,73 ¥ - 18,35 ¥
Phạm vi một năm
14,91 ¥ - 23,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,72 Tr | -53,07% |
Chi phí hoạt động | 63,59 Tr | 17,69% |
Thu nhập ròng | -32,47 Tr | -1.149,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,82 | -2.336,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,75 Tr | -382,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,53 Tr | -3,70% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -6,47% |
Tổng nợ | 306,52 Tr | 9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,47 Tr | -1.149,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,20 Tr | -226,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | -110,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,64 Tr | 153,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,41 Tr | -153,03% |
Dòng tiền tự do | -16,39 Tr | -148,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
406