Trang chủ688128 • SHA
add
China Natnl Elctrc Aprts Rsrch Ins CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
36,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,68 ¥ - 35,89 ¥
Phạm vi một năm
17,85 ¥ - 38,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T CNY
Số lượng trung bình
8,01 Tr
Tỷ số P/E
25,97
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 253,28 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 131,86 Tr | 4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 3,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,53 Tr | -4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,76 Tr | -22,48% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 8,09% |
Tổng nợ | 4,16 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,86 Tr | 4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,45 Tr | 480,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,00 Tr | -609,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,40 Tr | -12,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,95 Tr | 120,10% |
Dòng tiền tự do | 286,84 Tr | -50,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.130