Trang chủ688128 • SHA
add
China Natnl Elctrc Aprts Rsrch Ins CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
28,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,20 ¥ - 28,81 ¥
Phạm vi một năm
17,85 ¥ - 38,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,52 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 244,92 Tr | -2,92% |
Thu nhập ròng | 122,76 Tr | -1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | -5,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,20 Tr | 17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 34,14% |
Tổng tài sản | 7,95 T | 11,77% |
Tổng nợ | 4,52 T | 12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,76 Tr | -1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,94 Tr | 49,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,36 Tr | -195,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,30 Tr | 5,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,53 Tr | -39,81% |
Dòng tiền tự do | 117,02 Tr | 133,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.130