Trang chủ688125 • SHA
add
Guangdong Anda Automation Solutns Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,49 ¥ - 72,99 ¥
Phạm vi một năm
28,14 ¥ - 80,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,55 Tr | -31,67% |
Chi phí hoạt động | 116,42 Tr | 9,64% |
Thu nhập ròng | -38,53 Tr | -1.247,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,30 | -1.775,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,34 Tr | -425,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,64 Tr | -22,43% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 3,05% |
Tổng nợ | 538,91 Tr | 22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,53 Tr | -1.247,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,40 Tr | 35,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,21 Tr | -9,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,11 Tr | 469,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,12 Tr | 174,51% |
Dòng tiền tự do | -55,43 Tr | 50,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
1.624