Trang chủ688118 • SHA
add
Primeton Information Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,34 ¥ - 27,32 ¥
Phạm vi một năm
11,14 ¥ - 29,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
5,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,56 Tr | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 245,39 Tr | 155,69% |
Thu nhập ròng | 75,07 Tr | 213,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,99 | 173,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,76 Tr | 1.204,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,07 Tr | 213,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
1.188