Trang chủ688115 • SHA
add
Smartgiant Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,19 ¥ - 42,51 ¥
Phạm vi một năm
17,35 ¥ - 54,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
801,93 N
Tỷ số P/E
103,96
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,86 Tr | 20,49% |
Chi phí hoạt động | 101,19 Tr | 366,21% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | -50,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | -59,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,19 Tr | 30,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,94 Tr | -9,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | -50,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
295