Trang chủ688115 • SHA
add
Smartgiant Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,00 ¥ - 65,65 ¥
Phạm vi một năm
29,42 ¥ - 81,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
2.944,04
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,99 Tr | 97,04% |
Chi phí hoạt động | 41,49 Tr | 61,81% |
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | 310,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 207,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,24 Tr | 607,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,94 Tr | -19,55% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 6,92% |
Tổng nợ | 165,56 Tr | 183,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,53 Tr | 310,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,77 Tr | 34,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | 98,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 Tr | 217,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,62 Tr | 94,44% |
Dòng tiền tự do | -76,18 Tr | -70,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
309