Trang chủ688114 • SHA
add
MGI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
72,46 ¥ - 75,08 ¥
Phạm vi một năm
34,68 ¥ - 106,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,18 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,07 Tr | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 402,80 Tr | -19,65% |
Thu nhập ròng | -133,31 Tr | 33,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,29 | 22,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,16 Tr | 41,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | -11,55% |
Tổng tài sản | 10,32 T | 2,79% |
Tổng nợ | 2,58 T | 51,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,31 Tr | 33,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,42 Tr | 68,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 451,06 Tr | 369,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 391,27 Tr | 337,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 777,78 Tr | 240,93% |
Dòng tiền tự do | -256,08 Tr | 44,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.604