Trang chủ688113 • SHA
add
Jiangsu Lianc Elctrmchncl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,40 ¥ - 33,00 ¥
Phạm vi một năm
22,60 ¥ - 43,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
512,16 N
Tỷ số P/E
24,95
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,41 Tr | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 326,81 Tr | 1.008,21% |
Thu nhập ròng | 26,38 Tr | -5,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,97 | -8,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,94 Tr | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,86 Tr | -18,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,38 Tr | -5,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
480