Trang chủ688110 • SHA
add
Dosilicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
114,41 ¥ - 118,41 ¥
Phạm vi một năm
21,90 ¥ - 139,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,84 T CNY
Số lượng trung bình
26,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 229,55 Tr | 27,03% |
Chi phí hoạt động | 76,04 Tr | 15,52% |
Thu nhập ròng | -35,22 Tr | 10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,34 | 29,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,61 Tr | 41,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 9,40% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -5,15% |
Tổng nợ | 179,13 Tr | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,22 Tr | 10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,41 Tr | -56,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,89 Tr | 84,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 Tr | 97,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,56 Tr | 64,51% |
Dòng tiền tự do | -343,41 Tr | 45,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
326