Trang chủ688109 • SHA
add
Pinming Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,10 ¥ - 30,00 ¥
Phạm vi một năm
21,17 ¥ - 35,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
53,47
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,18 Tr | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 217,80 Tr | 82,62% |
Thu nhập ròng | 18,01 Tr | -33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | -30,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,61 Tr | 34,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,75 Tr | -50,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,01 Tr | -33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.143