Trang chủ688108 • SHA
add
Sino Medical Sciences Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,61 ¥ - 17,99 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 47,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T CNY
Số lượng trung bình
18,89 Tr
Tỷ số P/E
252,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,38 Tr | 17,73% |
Chi phí hoạt động | 65,78 Tr | -12,12% |
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 150,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 142,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,03 Tr | 236,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,70 Tr | 59,02% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 4,59% |
Tổng nợ | 407,00 Tr | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 150,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,52 Tr | -14,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 Tr | 75,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,65 Tr | 68,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,22 Tr | 339,47% |
Dòng tiền tự do | -29,44 Tr | 17,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
113