Trang chủ688101 • SHA
add
Suntar Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,94 ¥ - 17,37 ¥
Phạm vi một năm
11,71 ¥ - 20,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 439,27 Tr | 19,17% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | -28,72% |
Thu nhập ròng | 102,65 Tr | 98,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,37 | 66,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,30 Tr | 94,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 19,30% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 7,22% |
Tổng nợ | 1,77 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,65 Tr | 98,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,44 Tr | 319,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,58 Tr | 211,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,60 Tr | 37,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,14 Tr | 186,92% |
Dòng tiền tự do | -47,48 Tr | 68,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.180