Trang chủ688100 • SHA
add
Willfar Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,45 ¥ - 34,93 ¥
Phạm vi một năm
31,30 ¥ - 41,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,02 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
25,05
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 744,03 Tr | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 78,64 Tr | -32,79% |
Thu nhập ròng | 169,09 Tr | 12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,73 | 8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 14,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,52 Tr | 29,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -17,04% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 17,55% |
Tổng nợ | 2,12 T | 40,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,09 Tr | 12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,25 Tr | -4,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,45 Tr | 72,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,41 Tr | -14.816,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,03 Tr | 86,02% |
Dòng tiền tự do | 184,44 Tr | 15,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
846