Trang chủ688097 • SHA
add
Bozhon Precision Industry Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,62 ¥ - 33,05 ¥
Phạm vi một năm
20,31 ¥ - 39,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,14 T CNY
Số lượng trung bình
6,89 Tr
Tỷ số P/E
31,88
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 252,32 Tr | -3,78% |
Thu nhập ròng | 193,60 Tr | 65,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,99 | 58,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,18 Tr | -19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 29,85% |
Tổng tài sản | 10,84 T | 22,73% |
Tổng nợ | 6,21 T | 33,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,60 Tr | 65,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,31 Tr | 55,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,64 Tr | 34,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,81 Tr | 58,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,78 Tr | 80,37% |
Dòng tiền tự do | 320,12 Tr | 18,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.264