Trang chủ688097 • SHA
add
Bozhon Precision Industry Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,30 ¥ - 35,50 ¥
Phạm vi một năm
20,31 ¥ - 39,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
32,28
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 23,31% |
Chi phí hoạt động | 333,75 Tr | 23,97% |
Thu nhập ròng | 169,76 Tr | 7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | -12,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,62 Tr | -28,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 34,98% |
Tổng tài sản | 12,10 T | 35,92% |
Tổng nợ | 7,22 T | 56,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,76 Tr | 7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 411,81 Tr | -13,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,71 Tr | -5.201,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,45 Tr | 162,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,04 Tr | 0,96% |
Dòng tiền tự do | 141,69 Tr | -45,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.264