Trang chủ688095 • SHA
add
Fujian Fxt Sftwr Dvlpmnt Jnt Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,45 ¥ - 73,86 ¥
Phạm vi một năm
37,74 ¥ - 95,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T CNY
Số lượng trung bình
3,41 Tr
Tỷ số P/E
628,88
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,17 Tr | 20,17% |
Chi phí hoạt động | 175,58 Tr | -12,11% |
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | 56,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 | 63,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,32 Tr | 270,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | 56,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.017