Trang chủ688095 • SHA
add
Fujian Fxt Sftwr Dvlpmnt Jnt Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,80 ¥ - 90,17 ¥
Phạm vi một năm
49,18 ¥ - 116,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T CNY
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 253,69 Tr | 47,80% |
Chi phí hoạt động | 203,46 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 126,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 117,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,11 Tr | 180,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 0,70% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 22,00% |
Tổng nợ | 968,95 Tr | 89,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 126,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,92 Tr | 316,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,64 Tr | 192,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,48 Tr | 517,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,48 Tr | 266,44% |
Dòng tiền tự do | 21,21 Tr | 112,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.502