Trang chủ688091 • SHA
add
Shanghai Yizhong Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,10 ¥ - 42,35 ¥
Phạm vi một năm
20,27 ¥ - 53,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
132,22
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 Tr | -94,80% |
Chi phí hoạt động | 24,24 Tr | -48,48% |
Thu nhập ròng | -27,82 Tr | -189,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -659,74 | -1.828,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,86 Tr | -128,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,14 Tr | -47,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,82 Tr | -189,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
319