Trang chủ688089 • SHA
add
Cabio Biotech Wuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,60 ¥ - 26,19 ¥
Phạm vi một năm
16,93 ¥ - 31,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,77 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 17,31 Tr | -38,17% |
Thu nhập ròng | 62,96 Tr | 44,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,76 | 37,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,83 Tr | 70,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,69 Tr | 17,50% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 12,31% |
Tổng nợ | 202,60 Tr | 80,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,96 Tr | 44,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,89 Tr | 5,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,13 Tr | -21,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,20 Tr | 213,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,54 Tr | 524,19% |
Dòng tiền tự do | 71,03 Tr | 135,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
574