Trang chủ688089 • SHA
add
Cabio Biotech Wuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,58 ¥ - 22,85 ¥
Phạm vi một năm
16,93 ¥ - 31,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
22,38
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,30 Tr | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 28,15 Tr | 56,11% |
Thu nhập ròng | 21,39 Tr | 33,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,64 | 39,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,85 Tr | -2,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,22 Tr | 62,78% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 9,50% |
Tổng nợ | 183,42 Tr | 48,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,39 Tr | 33,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,08 Tr | 404,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,23 Tr | -4,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,95 Tr | -1.715,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,46 Tr | 33,87% |
Dòng tiền tự do | -87,15 Tr | 30,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
574