Trang chủ688088 • SHA
add
ArcSoft Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,68 ¥ - 53,99 ¥
Phạm vi một năm
23,18 ¥ - 57,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,78 T CNY
Số lượng trung bình
12,37 Tr
Tỷ số P/E
224,74
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,49 Tr | 44,23% |
Chi phí hoạt động | 164,94 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 86,92 Tr | 992,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,99 | 657,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,06 Tr | 170,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,92 Tr | 992,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
935