Trang chủ688087 • SHA
add
Intco Recycling Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,39 ¥ - 30,00 ¥
Phạm vi một năm
19,40 ¥ - 33,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T CNY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 917,08 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 141,73 Tr | 25,49% |
Thu nhập ròng | 80,44 Tr | 104,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 77,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,77 Tr | 4,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 32,84% |
Tổng tài sản | 7,04 T | 27,93% |
Tổng nợ | 4,30 T | 41,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,44 Tr | 104,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,69 Tr | 301,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,94 Tr | -89,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,23 Tr | -217,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -405,12 Tr | -91,51% |
Dòng tiền tự do | -105,65 Tr | 89,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
4.672