Trang chủ688087 • SHA
add
Intco Recycling Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,83 ¥ - 27,37 ¥
Phạm vi một năm
19,40 ¥ - 33,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,37 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 139,84 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 73,50 Tr | -11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | -18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,95 Tr | 5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 23,92% |
Tổng tài sản | 6,87 T | 35,81% |
Tổng nợ | 4,17 T | 56,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,50 Tr | -11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,06 Tr | 4,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,37 Tr | -224,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,41 Tr | 1.755,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,84 Tr | -62,49% |
Dòng tiền tự do | 190,43 Tr | 7,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
4.672