Trang chủ688084 • SHA
add
Beijing JingPinTZhng Scnc n Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,50 ¥ - 86,20 ¥
Phạm vi một năm
48,48 ¥ - 115,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,48 Tr | 321,47% |
Chi phí hoạt động | 21,37 Tr | 9,66% |
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | 335,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,60 | 155,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,97 Tr | 319,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -5,95% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -2,12% |
Tổng nợ | 291,46 Tr | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,43 Tr | 335,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 Tr | -71,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,27 Tr | 103,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,02 Tr | 69,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,74 Tr | 103,07% |
Dòng tiền tự do | -44,96 Tr | -843,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
360