Trang chủ688080 • SHA
add
Beijing InHand Networks Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,82 ¥ - 48,58 ¥
Phạm vi một năm
29,83 ¥ - 63,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,13 Tr | 34,48% |
Chi phí hoạt động | 47,75 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 35,19 Tr | 17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,76 | -12,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,26 Tr | 36,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,11 Tr | 13,09% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 15,93% |
Tổng nợ | 231,99 Tr | 28,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,19 Tr | 17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,98 Tr | 157,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 939,44 N | 111,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,64 Tr | -821,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,59 Tr | 298,41% |
Dòng tiền tự do | 54,16 Tr | 422,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
424