Trang chủ688078 • SHA
add
Beijing LongRuan Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,88 ¥ - 28,66 ¥
Phạm vi một năm
23,06 ¥ - 48,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,12 Tr | -51,32% |
Chi phí hoạt động | 22,44 Tr | -24,86% |
Thu nhập ròng | -17,61 Tr | -230,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,76 | -367,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,69 Tr | -188,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,51 Tr | 12,58% |
Tổng tài sản | 864,02 Tr | -3,82% |
Tổng nợ | 139,78 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,61 Tr | -230,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | 49,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,14 Tr | -1.469,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,75 Tr | 56.193,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,62 Tr | -4.945,22% |
Dòng tiền tự do | -6,00 Tr | 65,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
535