Trang chủ688077 • SHA
add
Earth-Panda Advancd Magntc Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,07 ¥ - 30,79 ¥
Phạm vi một năm
19,08 ¥ - 45,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
75,04
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 459,88 Tr | 38,55% |
Chi phí hoạt động | 33,31 Tr | -5,27% |
Thu nhập ròng | 20,79 Tr | 92,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 38,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,62 Tr | 133,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,04 Tr | -4,78% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 10,55% |
Tổng nợ | 1,63 T | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,79 Tr | 92,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,40 Tr | -116,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | 98,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,38 Tr | -68,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,56 Tr | 131,88% |
Dòng tiền tự do | -28,77 Tr | -792,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.720