Trang chủ688077 • SHA
add
Earth-Panda Advancd Magntc Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,62 ¥ - 37,97 ¥
Phạm vi một năm
16,55 ¥ - 45,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
112,45
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,87 Tr | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 62,83 Tr | 59,65% |
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | 65,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 47,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,26 Tr | -42,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,40 Tr | 38,70% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 12,80% |
Tổng nợ | 1,59 T | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | 65,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,13 Tr | 445,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,19 Tr | -23,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,91 Tr | 44,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,62 Tr | 130,14% |
Dòng tiền tự do | -77,10 Tr | 30,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.720