Trang chủ688077 • SHA
add
Earth-Panda Advancd Magntc Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,60 ¥ - 26,25 ¥
Phạm vi một năm
13,26 ¥ - 32,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
152,61
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,62 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 2.003,05% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | 126,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 130,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 103,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 501,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,72 Tr | 27,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | 126,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.545