Trang chủ688076 • SHA
add
Jiangsu Sinopep Allsin Bphrmctcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,81 ¥ - 54,64 ¥
Phạm vi một năm
47,48 ¥ - 81,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 T CNY
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
28,40
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,36 Tr | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 726,22 Tr | 604,09% |
Thu nhập ròng | 50,47 Tr | -29,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | -38,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,20 Tr | -28,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,47 Tr | -29,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
1.779