Trang chủ688073 • SHA
add
Bide Pharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,19 ¥ - 70,58 ¥
Phạm vi một năm
34,30 ¥ - 82,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
900,30 N
Tỷ số P/E
39,79
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 351,58 Tr | 25,94% |
Chi phí hoạt động | 78,83 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 46,33 Tr | 44,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | 14,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,11 Tr | 52,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -1,94% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 8,96% |
Tổng nợ | 560,50 Tr | 58,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,33 Tr | 44,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,38 Tr | -167,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 280,15 Tr | 437,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,50 Tr | -537,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,65 Tr | 456,82% |
Dòng tiền tự do | -65,53 Tr | 8,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
129