Trang chủ688073 • SHA
add
Bide Pharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,10 ¥ - 44,17 ¥
Phạm vi một năm
28,50 ¥ - 61,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T CNY
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
31,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,37 Tr | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 83,33 Tr | 16,83% |
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | 17,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,79 Tr | 52,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,22 Tr | -52,48% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 12,06% |
Tổng nợ | 635,90 Tr | 88,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,69 Tr | 17,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 Tr | -85,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,72 Tr | -78.306,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,72 Tr | 597,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -547,44 Tr | -6.068,17% |
Dòng tiền tự do | -14,93 Tr | -156,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
738